Characters remaining: 500/500
Translation

license plate

/'laisənspleit/
Academic
Friendly

Từ "license plate" trong tiếng Anh có nghĩa "bảng đăng ký" (xe ô tô). Đây một danh từ chỉ tấm biển kim loại hoặc nhựa được gắnphía trước phía sau của xe, chứa thông tin nhận diện của xe như số hiệu đăng ký, tên bang hoặc khu vực cấp phép.

Giải thích chi tiết:
  • License: có nghĩa giấy phép hoặc sự cho phép.
  • Plate: có nghĩa tấm biển hoặc tấm kim loại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I need to renew my car's license plate." (Tôi cần gia hạn bảng đăng ký xe của mình.)
  2. Câu nâng cao: "In some states, the license plate is a reflection of the owner's personality, with many choosing custom designs." (Ở một số bang, bảng đăng ký xe sự phản ánh tính cách của chủ sở hữu, với nhiều người chọn thiết kế tùy chỉnh.)
Biến thể của từ:
  • License (danh từ): giấy phép.
  • Plate (danh từ): tấm, biển, đĩa.
Các từ gần giống:
  • Registration: (đăng ký) thường đề cập đến quá trình đăng ký xe hoặc giấy tờ liên quan.
  • Tag: (thẻ) cũng có thể được sử dụng để chỉ đến một loại bảng số nhưng thường tạm thời hoặc trong một số bối cảnh khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Vehicle registration plate: Cụm từ này có nghĩa tương tự như "license plate" nhưng dài hơn thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Hit the road" (khởi hành): không trực tiếp liên quan đến "license plate" nhưng thường được sử dụng khi nói về việc đi du lịch bằng xe.
  • "Drive under the radar" (lái xe không bị chú ý): có thể liên quan đến việc lái xe không bị phát hiện, có thể do không bảng đăng ký hợp lệ.
danh từ
  1. bảng đăng ký (xe ô tô...)

Comments and discussion on the word "license plate"